Danh sách tổng hợp mã SWIFT/BIC Code ngân hàng tại Việt Nam
Mã SWIFT/BIC Code được dùng trong giao dịch chuyển tiền ngân hàng trên khắp thế giới nhằm giúp xác định các ngân hàng và chi nhánh trên toàn cầu tuân theo một quy tắc định danh chung.
- February 4, 2021

Mã Swift/BIC là gì?
SWIFT (Viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication – Hiệp hội viễn thông tài chính liên ngân hàng toàn cầu) là tổ chức cung cấp mạng lưới giao dịch tài chính liên ngân hàng toàn cầu. SWIFT Code là đoạn mã được các ngân hàng thành viên dùng để định danh trong giao dịch toàn cầu.
BIC là viết tắt của cụm từ Bank Identifier Code – Mã định danh ngân hàng. Hiện tại SWIFT Code và BIC thường được ngầm hiểu là một.
Mã SWIFT thường có dạng
AAAA BB CC DDD
- AAAA – Mã ngân hàng
- BB – Ký tự viết tắt tên quốc gia
- CC – Mã vị trí
- DDD – (Tùy chọn) Mã chi nhánh
Dưới đây là danh sách đầy đủ tên ngân hàng bằng tiếng Anh, cũng như mã SWIFT Code tương ứng với các ngân hàng tại Việt Nam giúp bạn tra cứu thông tin khi cần làm form chuyển/nhận tiền nước ngoài. Danh sách ngân hàng được Cafetaichinh.com cập nhật từ website Ngân Hàng Nhà Nước nên đầy đủ và chính xác nhất. Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm ở góc trên bên phải để tìm thông tin ngân hàng.
STT | TÊN NGÂN HÀNG | TÊN TIẾNG ANH | Mã SWIFT - BIC | TÊN GIAO DỊCH/VIẾT TẮT |
---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development - Agribank | VBAAVNVX | AGRIBANK |
2 | Ngân hàng TNHH MTV Dầu khí toàn cầu | Global Petro Sole Member Limited Commercial Bank | GBNKVNVX | GPBANK |
3 | Ngân hàng TNHH MTV Đại Dương | Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank | OJBAVNVX | OCB |
4 | Ngân hàng TNHH MTV Xây dựng | Construction Commercial One Member Limited Liability Bank | GTBAVNVX | VNCB |
5 | Ngân hàng Công thương Việt Nam | Vietnam Joint Stock Commercial Bank of Industry and Trade | ICBVVNVX | VIETINBANK |
6 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam | BIDVVNVX | BIDV |
7 | Ngân hàng Ngoại Thương Việt Nam | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam - VCB | BFTVVNVX | VCB |
8 | Ngân hàng Á Châu | Asia Commercial Joint Stock Bank | ASCBVNVX | ACB |
9 | Ngân hàng An Bình | An Binh Commercial Joint Stock Bank | ABBKVNVX | AB BANK |
10 | Ngân hàng Bảo Việt | Bao Viet Joint Stock commercial Bank | BVBVVNVX | BAOVIETBANK |
11 | Ngân hàng Bản Việt | Viet Capital Commercial Joint Stock Bank - Viet Capital Bank | VCBCVNVX | VIETCAPITALBANK |
12 | Ngân hàng Bắc Á | BAC A Commercial Joint Stock Bank - Bac A Bank | NASCVNVX | NASB |
13 | Ngân hàng Bưu điện Liên Việt | LienViet Commercial Joint Stock Bank – Lienviet Post Bank - LPB | LVBKVNVX | LPB |
14 | Ngân hàng Đại Chúng Việt Nam | Public Vietnam Bank - PVcomBank | WBVNVNVX | PVCOMBANK |
15 | Ngân hàng Đông Á | DONG A Commercial Joint Stock Bank - EAB | EACBVNVX | DAB |
16 | Ngân hàng Đông Nam Á | Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank - Seabank | SEAVVNVX | SEA BANK |
17 | Ngân hàng Hàng Hải | The Maritime Commercial Joint Stock Bank - MSB | MCOBVNVX | MARITIME BANK - MSB |
18 | Ngân hàng Kiên Long | Kien Long Commercial Joint Stock Bank - KLB | KLBKVNVX | KIENLONGBANK |
19 | Ngân hàng Kỹ Thương | Viet Nam Technological and Commercial Joint Stock Bank - TECHCOMBANK | VTCBVNVX | TECHCOMBANK |
20 | Ngân hàng Nam Á | Nam A Commercial Joint Stock Bank - NAM A BANK | NAMAVNVX | NAM A |
21 | Ngân hàng Phương Đông | Orient Commercial Joint Stock Bank | ORCOVNVX | OCB |
22 | Ngân hàng Quân Đội | Military Commercial Joint Stock Bank | MSCBVNVX | MB |
23 | Ngân hàng Quốc Tế | Vietnam International Bank | VNIBVNVX | VIB |
24 | Ngân hàng Quốc dân | National Citizen Bank | NVBAVNVX | NCB |
25 | Ngân hàng Sài Gòn | Sai Gon Commercial Joint Stock Bank - SCB | SACLVNVX | SCB |
26 | Ngân hàng Sài Gòn Công Thương | Saigon Bank for Industry & Trade - SGB | SACLVNVX | SGB |
27 | Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội | Saigon-Hanoi Commercial Joint Stock Bank - SHB | SHBAVNVX | SHB |
28 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Sacombank | SGTTVNVX | SACOMBANK |
29 | Ngân hàng Tiên Phong | TienPhong Commercial Joint Stock Bank - TPB | TPBVVNVX | TPBANK |
30 | Ngân hàng Việt Á | Viet A Commercial Joint Stock Bank - VIETA Bank | VNACVNVX | VIETABANK |
31 | Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng | Vietnam Commercial Joint Stock Bank | VPBKVNVX | VPBANK |
32 | Ngân hàng Việt Nam Thương Tín | Viet Nam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank - Vietbank | VNTTVNVX | VIETBANK |
33 | Ngân hàng Xăng dầu Petrolimex | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank - PGBank | PGBLVNVX | PGBANK |
34 | Ngân hàng Xuất Nhập Khẩu | Viet nam Export Import Commercial Joint Stock - Eximbank | EBVIVNVX | EXIMBANK |
35 | Ngân hàng Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh city Development Joint Stock Commercial Bank - HDBank | HDBCVNVX | HDBANK |
36 | Ngân hàng ANZ Việt Nam | ANZ Bank Vietnam | ANZBVNVX | ANZ VN |
37 | Ngân hàng Hong Leong Việt Nam | Hong Leong Bank Vietnam Limited - HLBVN | HLBBVNVX | HONG LEONG VIETNAM |
38 | Ngân hàng HSBC Việt Nam | Hongkong-Shanghai Bank Vietnam Limited - HSBC | HSBCVNVX | HSBC |
39 | Ngân hàng Shinhan Việt Nam | Shinhan Bank Vietnam Limited - SHBVN | SHBKVNVX | SHINHAN VIET NAM |
40 | Ngân hàng Standard Chartered Việt Nam | Standard Chartered Bank | SCBLVNVH | STANDARD CHARTERED |
41 | Ngân hàng Public Bank Việt Nam | Public Bank Vietnam | VIDPVNV5 | PUBLIC VIETNAM |
42 | Ngân hàng TNHH MTV CIMB Việt Nam | CIMB Bank Vietnam | CIBBVNVN | CIMB VIETNAM |
43 | Ngân hàng Ngân hàng TNHH MTV Woori Việt Nam | Woori Bank Vietnam | HVBKVNVX | WOORI VIETNAM |
44 | Ngân hàng Ngân hàng TNHH MTV UOB Việt Nam | UOB Vietnam | UOVBVNVX | UNITED OVERSEAS BANK VIETNAM |
45 | Ngân hàng TNHH Indovina | Indovina Bank Limited | IABBVNVX | INDOVINA - IVB |
46 | Ngân hàng liên doanh Việt – Nga | Vietnam-Russia Joint Venture Bank - VRB | VRBAVNVX | LD VIET NGA - VRB |
47 | Ngân hàng Chính sách xã hội Việt Nam | Viet Nam Bank for Social Policies | Không có | VBSP |
48 | Ngân hàng Phát triển Việt Nam | Vietnam Development Bank | Không có | VDB |
49 | Ngân hàng Citibank | Citibank, N.A | CITIVNVX | CITIBANK |